Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
writ


/rit/

danh từ

(pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát

    a writ of arrest lệnh bắt, trát bắt

    a writ of attachment lệnh tịch biên

!Holy (Sacred) Writ

(tôn giáo) kinh thánh

(từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write


Related search result for "writ"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.