|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
French dressing
ˌFrench ˈdressing BrE AmE noun [uncountable] a mixture of oil and ↑vinegar that is put on ↑salads
French+dressinghu◎ | ['frent∫'dresiη] | ※ | danh từ | | ■ | xà lách trộn giấm và gia vị |
|
|
|
|