Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
Geiger counter


Geiger counter /ˈɡaɪɡə ˌkaʊntə $ -ɡər ˌkaʊntər/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1900-2000; Origin: Hans W. Geiger (1882-1945), German scientist who invented it (with Walter M. Müller)]
an instrument that finds and measures ↑radioactivity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "geiger counter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.