Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
altar



altar /ˈɔːltə $ ˈɒːltər/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1000-1100; Language: Latin; Origin: altare]
1. a holy table or surface used in religious ceremonies:
a crucifix above the high altar (=the main altar in a church)
The victim was tied to a sacrificial altar.
2. the area furthest from the entrance of a church, where the priest or minister stands

altarhu
['ɔ:ltə]
danh từ
bàn thờ, bệ thờ, án thờ
to lead a woman to the altar
(xem) lead


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "altar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.