Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ballet



ballet /ˈbæleɪ $ bæˈleɪ, ˈbæleɪ/ BrE AmE noun
[Date: 1600-1700; Language: French; Origin: Italian balletto, from ballo 'dance', from ballare; ⇨ ↑ballerina]

1. [countable] a performance in which dancing and music tell a story without any speaking:
We’re going to the ballet tomorrow evening.
2. [uncountable] this type of dancing
3. [countable] a group of ↑ballet dancers who work together:
the Bolshoi ballet

ballethu
['bælei]
danh từ
một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà không có lời hoặc hát; ba lê
to enjoy (the) classical ballet
thưởng thức ba lê cổ điển
ballet music
nhạc vũ ba lê
câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê


Related search result for "ballet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.