Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ballet
bal‧let /ˈbæleɪ $ bæˈleɪ, ˈbæleɪ/ BrE AmE noun [Date: 1600-1700; Language: French; Origin: Italian balletto, from ballo 'dance', from ballare; ⇨ ↑ballerina]
1. [countable] a performance in which dancing and music tell a story without any speaking: We’re going to the ballet tomorrow evening. 2. [uncountable] this type of dancing 3. [countable] a group of ↑ballet dancers who work together: the Bolshoi ballet
ballethu
◎
['bælei]
※
danh từ
■
một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà không có lời hoặc hát; ba lê
☆
to enjoy (the) classical ballet
thưởng thức ba lê cổ điển
☆
ballet music
nhạc vũ ba lê
■
câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê