Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bloodshed


bloodshed /ˈblʌdʃed/ BrE AmE noun [uncountable]
the killing of people, usually in fighting or war:
diplomacy aimed at stopping further bloodshed

bloodshedhu
['blʌd∫ed]
danh từ
sự giết chóc hoặc gây thương tích cho kẻ khác; cuộc đổ máu
the two sides called a truce to avoid further bloodshed
cả hai phía đều kêu gọi ngừng bắn để tránh đổ máu thêm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bloodshed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.