Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
calcium



calcium /ˈkælsiəm/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1800-1900; Language: Modern Latin; Origin: Latin calx; ⇨ ↑chalk1]
a silver-white metal that helps to form teeth, bones, and ↑chalk. It is a chemical ↑element: symbol Ca

calciumhu
['kælsiəm]
danh từ
(hoá học) canxi
calcium carbide
cacbua canxi
calcium hydroxide
hydroxit canxi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calcium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.