|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
carsick
car‧sick /ˈkɑːˌsɪk $ ˈkɑːr-/ BrE AmE adjective feeling sick because you are travelling in a car —carsickness noun [uncountable]
carsickhu◎ | ['kɑ:sik] | ※ | tính từ | | ■ | buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carsick"
|
|