|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clearness
See main entry: ↑clear
clearnesshu◎ | ['kliənis] | ※ | danh từ | | ■ | sự trong trẻo (nước, không khí...) | | ■ | sự rõ ràng, sự sáng tỏ | | ■ | sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|