|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
contra
contrahu| ◎ | ['kɔntrə] | | ※ | tiền tố | | | ■ | chống lại, đối nghịch | | | ☆ | contra-indication | | | (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ định, sự cấm kỵ | | | ■ | (âm nhạc) cao dưới một quãng tám |
|
|
|
Related search result for "contra"
|
|