|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cooker
cook‧er S3 /ˈkʊkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] British English [Word Family: noun: ↑cook, ↑cooker, ↑cookery, ↑cooking; adjective: cooked ≠ ↑uncooked, overcooked ≠ UNDERCOOKED, ↑cooking; verb: ↑cook, ↑overcook ≠ UNDERCOOK] 1. a large piece of equipment for cooking food on or in SYN stove American English: a gas cooker 2. a fruit, especially an apple, that is suitable for cooking but not for eating raw
cookerhu◎ | ['kukə] | ※ | danh từ | | ■ | trang bị nhà bếp cho việc nấu nướng gồm có lò và mặt bếp ở trên và có vỉ nướng nữa; bếp | | ☆ | electric cooker | | bếp điện | | ☆ | gas cooker | | bếp ga | | ■ | loại quả phải nấu thì ăn mới ngon | | ☆ | these apples are good cookers | | táo này nấu ăn ngon | | ■ | (từ lóng) người giả mạo, người khai gian | | ☆ | cooker of accounts | | người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận) |
|
|
Related search result for "cooker"
|
|