Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
covered


covered /ˈkʌvəd $ -ərd/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑cover, ↑coverage, ↑covering; adjective: ↑undercover, ↑coveredUNCOVERED; verb: ↑cover ≠ ↑uncover; adverb: ↑undercover]
1. having a roof:
a covered arena
2. having a layer of something on top:
snow-covered hills

coveredhu
['kʌvəd]
tính từ
có mái che
kín đáo
được yểm hộ (nhờ pháo binh)
có đội mũ
to remain covered
cứ đội nguyên mũ


Related search result for "covered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.