Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
daily



I.daily1 S3 W2 /ˈdeɪli/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑day, ↑midday; adverb: ↑daily; adjective: ↑daily]
1. happening or done every day:
daily flights to Miami
2. daily life the ordinary things that you usually do or experience
3. relating to a single day:
the daily rate of pay
II.daily2 BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑day, ↑midday; adverb: ↑daily; adjective: ↑daily]
happening or done every day:
The zoo is open daily.
III.daily3 BrE AmE noun (plural dailies) [countable]
1. (also ˌdaily ˈpaper) a newspaper that is printed and sold every day, or every day except Sunday
2. British English old-fashioned (also ˌdaily ˈhelp) someone, especially a woman, who is employed to clean someone’s house
3. dailies [plural] American English the prints of a film as it is being made, which are looked at every day after filming ends SYN rushes British English

dailyhu
['deili]
tính từ & phó từ
hằng ngày
a daily routine/visit/newspaper
việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngày
daily meals
các bữa ăn thường ngày
the machines are inspected daily
máy móc được kiểm tra hàng ngày
most newspapers appear daily
hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
one's daily bread
thức ăn hàng ngày; kế sinh nhai, đời sống
that's how I earn my daily bread
tôi kiếm cơm hàng ngày như vậy đấy
one's daily dozen
một số bài tập thường ngày để giữ gìn sức khoẻ
danh từ
báo ra hàng ngày; nhật báo
(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.