|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disc
disc S2 W3 BrE AmE (also disk especially American English) /dɪsk/ noun [countable] 1. a round flat shape or object: three keys attached to a metal disc 2. a ↑compact disc 3. a record that you play on a ↑record player 4. British English a computer ↑disk on disc The report form is available on disc from Personnel. 5. a flat piece of ↑cartilage between the bones of your back: He retired early because of a slipped disc (=one that has moved out of its correct place). ⇨ ↑disc brakes, ↑disc jockey, ↑disk drive, ↑laser disk
d\\dischu
disc A compact disc contains a lot of encoded information, like computer games or music.◎ | [disk] | ※ | danh từ | | ■ | vật dẹt, tròn hình đĩa | | ☆ | To wear an identity disc round one's neck | | Đeo phù hiệu cá nhân hình đĩa ở cổ | | ■ | bề mặt tròn phẳng | | ☆ | the moon's disc | | bề mặt tròn của mặt trăng | | ■ | đĩa (cũng) record | | ☆ | recordings on disc and cassette | | những bản ghi âm trên đĩa và băng từ | | ■ | (y học) đĩa đệm ở xương sống |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disc"
|
|