Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disk


disk S2 W3 /dɪsk/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1600-1700; Language: Latin; Origin: discus 'disk, plate']
1. a small flat piece of plastic or metal which is used for storing computer or electronic information
2. the usual American spelling of ↑disc
⇨ ↑compact disc, ↑floppy disk, ↑hard disk, ↑laser disk

d\\diskhu


disk

A disk is a round, flat object.

[disk]
danh từ
xem disc
(tin học) đĩa máy tính
disk drive
(tin học) ổ dĩa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.