|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fitter
fit‧ter /ˈfɪtə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] British English [Word Family: noun: ↑fit, ↑fitting, ↑fitness, ↑fitter, ↑misfit; adjective: ↑fitted, ↑fitting, ↑fit ≠ ↑unfit; verb: fit; adverb: fittingly] someone who puts together or repairs machines or equipment: a gas fitter
fitterhu◎ | ['fitə] | ※ | danh từ | | ■ | thợ lắp ráp (máy) | | ■ | người thử quần áo (cho khách hàng) |
|
|
Related search result for "fitter"
|
|