Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fitter


fitter /ˈfɪtə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] British English
[Word Family: noun
: ↑fit, ↑fitting, ↑fitness, ↑fitter, ↑misfit; adjective: ↑fitted, ↑fitting, ↑fit ≠ ↑unfit; verb: fit; adverb: fittingly]
someone who puts together or repairs machines or equipment:
a gas fitter

fitterhu
['fitə]
danh từ
thợ lắp ráp (máy)
người thử quần áo (cho khách hàng)


Related search result for "fitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.