Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fraction



fraction /ˈfrækʃən/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Language: Late Latin; Origin: fractio, from Latin fractus, past participle of frangere 'to break']
1. a very small amount of something
fraction of
I got these shoes at a fraction of the original price.
She paused for a fraction of a second.
2. a part of a whole number in mathematics, such as ½ or ¾

f\\fractionhu
1/2

fraction

A fraction is a part of a whole. Half of an apple is a fraction of an apple. The top number in a fraction is called the numerator; the bottom number in a fraction is called the denominator.

['fræk∫n]
danh từ
(toán học) phân số
phần nhỏ, miếng nhỏ
(tôn giáo) sự chia bánh thánh


Related search result for "fraction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.