Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
full-bodied


ˌfull-ˈbodied BrE AmE adjective
1. a full-bodied wine or other drink has a pleasantly strong taste ⇨ light
2. a full-bodied sound is complicated and interesting

full-bodiedhu
['ful'bɔdid]
tính từ
ngon, có nhiều chất cốt (rượu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "full-bodied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.