Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
grief-stricken


ˈgrief-ˌstricken BrE AmE adjective
feeling very sad because of something that has happened SYN distraught:
The grief-stricken widow refused to leave her dead husband’s side.

grief-strickenhu
['gri:f'strikən]
tính từ
mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grief-stricken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.