|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hangout
hang‧out /ˈhæŋaʊt/ BrE AmE noun [countable] informal a place someone likes to go to often: The bar is a favourite hangout for students.
hangouthu◎ | ['hæη'aut] | ※ | danh từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới thường xuyên |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|