Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
harmless


harmless /ˈhɑːmləs $ ˈhɑːrm-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑harm, ↑harmlessness; adjective: ↑unharmed, ↑harmful ≠ ↑harmless; verb: ↑harm; adverb: ↑harmlessly]
1. unable or unlikely to hurt anyone or cause damage:
Her brother’s a bit simple, but he’s quite harmless.
2. not likely to upset or offend anyone:
It was just a bit of harmless fun.
—harmlessly adverb:
The spear whistled harmlessly over his head.
—harmlessness noun [uncountable]

harmlesshu
['hɑ:mlis]
tính từ
không có hại, vô hại; không độc
ngây thơ, vô tội; không làm hại ai


Related search result for "harmless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.