|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
header
head‧er /ˈhedə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑head, ↑heading, ↑overhead, ↑header, ↑headship; adjective: ↑overhead, ↑heady, ↑headless, ↑headed; verb: ↑head, ↑behead; adverb: ↑overhead] 1. an action in football in which you hit the ball with your head 2. information at the top of a page, especially things such as numbers that appear on each page of a document 3. information at the beginning of an email message that shows when it was sent, who wrote it etc ⇨ ↑double-header
headerhu◎ | ['hedə] | ※ | danh từ | | ■ | người đóng đáy thùng | | ■ | (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước | | ☆ | to take a header | | nhảy lao đầu xuống trước | | ■ | (điện học) côlectơ, cái góp điện | | ■ | (kỹ thuật) vòi phun, ống phun | | ■ | (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "header"
|
|