|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
heading
head‧ing /ˈhedɪŋ/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑head, ↑heading, ↑overhead, ↑header, ↑headship; adjective: ↑overhead, ↑heady, ↑headless, ↑headed; verb: ↑head, ↑behead; adverb: ↑overhead] 1. the title written at the beginning of a piece of writing, or at the beginning of part of a book: chapter headings 2. a name that is given to a group of things or people, that helps to describe them as a group: writers who might come under the heading of postmodern fiction writers
headinghu◎ | ['hediη] | ※ | danh từ | | ■ | đề mục nhỏ; tiêu đề | | ■ | (ngành mỏ) lò ngang | | ■ | (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá) | | ■ | (hàng hải) sự đi về, sự hướng về |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heading"
|
|