Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
high-up


ˈhigh-up BrE AmE noun [countable] British English informal
someone who has a high rank in an organization SYN higher-up

high-uphu
['hai'ʌp]
tính từ
ở địa vị cao, ở cấp cao
danh từ
nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.