|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
high-up
ˈhigh-up BrE AmE noun [countable] British English informal someone who has a high rank in an organization SYN higher-up
high-uphu◎ | ['hai'ʌp] | ※ | tính từ | | ■ | ở địa vị cao, ở cấp cao | ※ | danh từ | | ■ | nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-up"
|
|