Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
inexperience


inexperience /ˌɪnɪkˈspɪəriəns $ -ˈspɪr-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: verb
: ↑experience; noun: ↑experience ≠ ↑inexperience; adjective: ↑experienced ≠ ↑inexperienced]
lack of experience:
youthful inexperience

inexperiencehu
[,iniks'piəriəns]
danh từ
sự thiếu kinh nghiệm


Related search result for "inexperience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.