|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
inland
I.in‧land1 /ˈɪnlənd/ BrE AmE adjective [only before noun] an inland area, city etc is not near the coast: the largest area of inland water in the southeast II.in‧land2 /ɪnˈlænd/ BrE AmE adverb in a direction away from the coast and towards the centre of a country: The mountains are five miles inland. We set off inland.
inlandhu◎ | ['inlənd] | ※ | danh từ | | ■ | vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia | ※ | tính từ | | ■ | ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia; nội địa | | ☆ | inland cities | | những thành thị ở sâu trong lãnh thổ quốc gia | | ☆ | inland areas/waterways | | những vùng/đường sông nội địa | | ■ | được tiến hành hoặc có được ở trong phạm vi một quốc gia | | ☆ | inland trade | | nội thương | ◎ | [in'lænd] | ※ | phó từ | | ■ | ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia | | ☆ | they live inland | | họ ở sâu trong nội địa | | ☆ | to move further inland | | đi sâu vào nội địa |
|
|
Related search result for "inland"
|
|