Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
invalidity


invalidity AC /ˌɪnvəˈlɪdəti, ˌɪnvəˈlɪdɪti/ BrE AmE noun [uncountable] formal
[Word Family: verb
: ↑validate ≠ ↑invalidate; noun: ↑validity ≠ ↑invalidity; adjective: ↑valid ≠ ↑invalid]
1. the state of being too ill, old, or injured to work:
invalidity benefit
2. the state of being not legally or officially acceptable

invalidityhu
[,invə'liditi]
danh từ
sự không còn hiệu lực; sự mất hiệu lực
sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế


Related search result for "invalidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.