Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
largish


largish /ˈlɑːdʒɪʃ $ ˈlɑːr-/ BrE AmE adjective informal
[Word Family: noun: ↑enlargement, ↑enlarger; adjective: ↑large, ↑largish; verb: ↑enlarge; adverb: ↑largely]
fairly big

largishhu
['lɑ:dʒi∫]
tính từ
hơi rộng, khá rộng


Related search result for "largish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.