|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
largish
larg‧ish /ˈlɑːdʒɪʃ $ ˈlɑːr-/ BrE AmE adjective informal [Word Family: noun: ↑enlargement, ↑enlarger; adjective: ↑large, ↑largish; verb: ↑enlarge; adverb: ↑largely] fairly big
largishhu◎ | ['lɑ:dʒi∫] | ※ | tính từ | | ■ | hơi rộng, khá rộng |
|
|
Related search result for "largish"
|
|