Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lifelessness



See main entry: ↑lifeless

lifelessnesshu
['laiflisnis]
danh từ
sự không có sự sống, tính chất vô tri vô giác
tình trạng chết, tình trạng bất động
sự không có sinh khí, sự không sinh động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lifelessness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.