◎ | ['laiən] |
※ | danh từ |
| ■ | con sư tử |
| ■ | (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm |
| ☆ | to see the lions |
| đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào) |
| ■ | người nổi danh, người có tiếng, người được nhiều nơi mời mọc |
| ■ | người gan dạ |
| ■ | (Lion) quốc huy nước Anh |
| ☆ | the British Lion |
| nước Anh |
| 〆 | lion in the path (way) |
| ✓ | vật chướng ngại |
| 〆 | lion's share |
| ✓ | phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh |
| 〆 | lion's skin |
| ✓ | sự can đảm ngoài mặt |
| 〆 | lion of the day |
| ✓ | người mà thiên hạ đều chú ý |
| 〆 | to rush into the lion's mouth |
| 〆 | to put (run) one's head into the lion's mouth |
| ✓ | lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết |
| 〆 | to twist the lion's tail |
| ✓ | chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ) |
| 〆 | to beard the lion in his den |
| ✓ | (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp |