|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
low-key
ˌlow-ˈkey BrE AmE adjective not intended to attract a lot of attention to an event, subject, or thing: They want the funeral to be as low-key as possible. a low-key military operation
low-keyhu◎ | ['louki:] | ※ | tính từ | | ■ | không quá sôi nổi, không quá gây xúc động |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "low-key"
|
|