Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
low-key


ˌlow-ˈkey BrE AmE adjective
not intended to attract a lot of attention to an event, subject, or thing:
They want the funeral to be as low-key as possible.
a low-key military operation

low-keyhu
['louki:]
tính từ
không quá sôi nổi, không quá gây xúc động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "low-key"
  • Words pronounced/spelled similarly to "low-key"
    lackey low-key

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.