Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
made-up


ˈmade-up BrE AmE adjective
1. a story, name, word etc that is made-up is not true or real:
She used a made-up name.
2. wearing ↑make-up on your face:
She was heavily made-up (=wearing a lot of make-up).

made-uphu
['meid'ʌp]
tính từ
hư cấu
lắp ghép; hoá trang
made-up eyelashes
lông mi giả
làm sẵn (quần áo)


Related search result for "made-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.