|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
magpie
mag‧pie /ˈmæɡpaɪ/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1500-1600; Origin: Mag female name (from Margaret) + pie 'magpie' (13-20 centuries) (from Old French, from Latin pica)] 1. a bird with black and white feathers and a long tail 2. informal someone who likes collecting things
magpiehu◎ | ['mægpai] | ※ | danh từ | | ■ | (động vật học) chim ác là | | ■ | người hay nói, người hay ba hoa | | ☆ | he is a regular magpie | | hắn ta đúng là một thằng ba hoa | | ■ | phát đạn bắn trúng vòng thứ hai trong số ba vòng của mục tiêu bắn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magpie"
|
|