|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
make-or-break
ˌmake-or-ˈbreak BrE AmE adjective something that is make-or-break will lead to either success or failure: This could be a make-or-break speech for the prime minister.
make-or-breakhu◎ | ['meikə'breik] | ※ | tính từ | | ■ | một mất một còn, được ăn cả ngã về không |
|
|
Related search result for "make-or-break"
|
|