Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
monk



monk /mʌŋk/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: munuc, from Late Latin monachus, from Greek monos; ⇨ ↑mono-]
a member of an all-male religious group that lives apart from other people in a ↑monasterynun
—monkish adjective


monkhu
[mʌηk]
danh từ
thầy tu, thầy tăng
superior monk
thượng toạ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.