Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nationalize


nationalize BrE AmE (also nationalise British English) /ˈnæʃənəlaɪz/ verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑nation, ↑national, ↑multinational, ↑nationalism, ↑nationalist, ↑nationality, ↑nationalization, ↑nationhood, ↑international, ↑internationalism, ↑internationalist, ↑internationalization; adjective: ↑national, ↑international, ↑multinational, ↑nationalist, ↑nationalistic, nationalized, ↑internationalist; verb: ↑nationalize, ↑internationalize; adverb: ↑nationally, ↑internationally]
if a government nationalizes a very large industry such as water, gas, or the railways, it buys it or takes control of it ⇨ privatize:
The British government nationalized the railways in 1948.
a nationalised industry
—nationalization /ˌnæʃənəlaɪˈzeɪʃən $ -nələ-/ noun [uncountable and countable]

nationalizehu
['næ∫nəlaiz]
Cách viết khác:
nationalise
['næ∫nəlaiz]
ngoại động từ
quốc gia hoá
quốc hữu hoá
cho nhập quốc tịch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nationalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.