|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nun
nun /nʌn/ BrE AmE noun [countable] [Date: 900-1000; Language: Late Latin; Origin: nonna] someone who is a member of a group of religious women that live together in a ↑convent ⇨ monk
nunhu◎ | [nʌn] | ※ | danh từ | | ■ | bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô | | ■ | (động vật học) chim áo dài |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nun"
|
|