Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ounce



ounce S3 /aʊns/ BrE AmE noun [countable] (written abbreviation oz)
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: unce, from Latin uncia 'twelfth part, ounce']
1. a unit for measuring weight, equal to 28.35 grams. There are 16 ounces in a pound. ⇨ ↑fluid ounce
2. an ounce of sense/truth/decency etc any sense, truth etc at all:
If you had an ounce of sense you wouldn’t believe him!
3. every (last) ounce of courage/energy/strength etc all the courage, energy etc that you have:
Every ounce of attention was focused on our common goal.
4. an ounce of prevention (is worth a pound of cure) used to say that it is better to prevent a problem before it happens than to try to solve it after it has happened
5. not an ounce of fat (on somebody) if there is not an ounce of fat on someone, they are thin and usually look healthy

o\\ouncehu


ounce

An ounce is a unit of weight. One cup of water weighs eight ounces.

[auns]
danh từ
(động vật học) báo tuyết
danh từ, viết tắt là oz
Aoxơ (đơn vị (đo lường) bằng 28,35 g)
(ounce of something) một số lượng thật nhỏ của cái gì
there is not an ounce of truth in his story
câu chuyện của nó chẳng có chút gì là thật cả
she hasn't an ounce of common sense
cô ta chẳng có lấy một chút lương tri thông thường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.