Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
oval



oval /ˈəʊvəl $ ˈoʊ-/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1500-1600; Language: Medieval Latin; Origin: ovalis, from Latin ovum; ⇨ ↑ovum]
a shape like a circle, but wider in one direction than the other ⇨ elliptical
—oval adjective
:
an oval mirror

o\\ovalhu


oval

An oval is an egg-shaped figure.

['ouvəl]
tính từ
có hình trái xoan; có hình bầu dục
an oval brooch
một cái trâm hình trái xoan
an oval-shaped face
một khuôn mặt trái xoan
the mirror is oval
cái gương hình bầu dục
danh từ
hình trái xoan, hình bầu dục
the Oval
sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
an oval shaped face
khuôn mặt hình trái xoan


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.