|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overact
o‧ver‧act /ˌəʊvərˈækt $ ˌoʊ-/ BrE AmE verb [intransitive] [Word Family: noun: ↑act, ↑action ≠ ↑inaction, ↑activity ≠ ↑inactivity, ↑reaction, ↑interaction, ↑overacting; adjective: ↑acting, ↑active ≠ ↑inactive; verb: ↑act ≠ ↑overact; adverb: ↑actively] to act in a play with too much emotion or movement – used to show disapproval —overacting noun [uncountable]
overacthu◎ | ['ouvər'ækt] | ※ | động từ | | ■ | cường điệu vai diễn | | ☆ | amateur actors often overact | | các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overact"
|
|