Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overhead



I.overhead1 /ˌəʊvəˈhed◂ $ ˌoʊvər-/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑head, ↑heading, ↑overhead, ↑header, ↑headship; adjective: ↑overhead, ↑heady, ↑headless, ↑headed; verb: ↑head, ↑behead; adverb: ↑overhead]
above your head or in the sky:
Bullets whizzed overhead.
A plane flew overhead.
—overhead adjective:
overhead wires
II.overhead2 /ˈəʊvəhed $ ˈoʊvər-/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑head, ↑heading, ↑overhead, ↑header, ↑headship; adjective: ↑overhead, ↑heady, ↑headless, ↑headed; verb: ↑head, ↑behead; adverb: ↑overhead]
1. [uncountable] American English, overheads British English [plural] money spent regularly on rent, insurance, electricity, and other things that are needed to keep a business operating:
Their offices are in London so the overheads are very high.
2. [countable] a piece of transparent material used with an overhead projector to show words, pictures etc

overheadhu
['ouvəhed]
tính từ
nâng lên trên mặt đất; bên trên đầu của mình; ở trên đầu
overhead wires/cables
dây điện/dây cáp ở trên đầu
an overhead railway
đường sắt trên cao (xây cao so với mặt đường phố)
về hoặc có liên quan đến toàn bộ số tiền phải trả
overhead expenses/charges
tổng chi phí/toàn bộ số tiền phải trả
[,ouvə'hed]
phó từ
ở trên đầu của mình; ở trên bầu trời
birds flying overhead
chim bay trên trời
the stars overhead
ngôi sao trên trời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.