Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overpaid


overpaid /ˌəʊvəˈpeɪd $ ˌoʊvər-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑pay, ↑payment, ↑repayment, ↑payer, ↑payee; verb: ↑pay, ↑repay, ↑underpay ≠ ↑overpay; adjective: paid ≠ ↑unpaid, ↑underpaid ≠ ↑overpaid, ↑payable]
given more money for a job than you deserve OPP underpaid:
grossly overpaid football players

overpaidhu
['ouvə'peid]
quá khứ và quá khứ phân từ của overpay


Related search result for "overpaid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.