|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
panic-stricken
ˈpanic-ˌstricken BrE AmE adjective so frightened that you cannot think clearly or behave sensibly: Lucy suddenly looked panic-stricken.
panic-strickenhu◎ | ['pænik,strikn] | ※ | tính từ | | ■ | trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi | | ☆ | you look panic-stricken ! | | trông cậu hoang mang sợ hãi quá! |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panic-stricken"
|
|