Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
panic-stricken


ˈpanic-ˌstricken BrE AmE adjective
so frightened that you cannot think clearly or behave sensibly:
Lucy suddenly looked panic-stricken.

panic-strickenhu
['pænik,strikn]
tính từ
trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi
you look panic-stricken !
trông cậu hoang mang sợ hãi quá!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panic-stricken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.