◎ | ['pæsidʒ] |
※ | danh từ |
| ■ | sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua |
| ☆ | the passage of time |
| thời gian trôi qua |
| ■ | lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway |
| ☆ | to force a passage through the crowd |
| lách lấy lối đi qua đám đông |
| ■ | quyền đi qua (một nơi nào...) |
| ■ | (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái |
| ☆ | the passage from poverty to great wealth |
| sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có |
| ■ | chuyến đi (đường biển, (hàng không)) |
| ☆ | a rough passage |
| một chuyến đi khó khăn (vì biển động) |
| ☆ | to book one's passage to Paris |
| ghi tên mua vé dành chỗ đi Pari |
| ■ | đoạn (bài văn, sách, nhạc...) |
| ☆ | a famous passage |
| một đoạn văn nổi tiếng |
| ☆ | a difficult passage |
| một đoạn văn khó |
| ■ | sự thông qua (một dự luật...) |
| ■ | (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người |
| ☆ | to have stormy passages with somebody |
| trao đổi tranh luận sôi nổi với ai |
| ■ | (âm nhạc) nét lướt |
| ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ngoài (đại tiện) |
| 〆 | bird of passage |
| ✓ | như bird |
| 〆 | passage of (at) arms |
| ✓ | (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ |
※ | nội động từ |
| ■ | đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa) |
※ | ngoại động từ |
| ■ | làm cho (ngựa) đi né sang một bên |