Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
payer


payer /ˈpeɪə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑pay, ↑payment, ↑repayment, ↑payer, ↑payee; verb: ↑pay, ↑repay, ↑underpay ≠ ↑overpay; adjective: paid ≠ ↑unpaid, ↑underpaid ≠ ↑overpaid, ↑payable]
someone who pays someone or something:
tax payers

payerhu
['peiə]
danh từ
người trả tiền, người phải trả tiền


Related search result for "payer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.