|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pitched
pitched /pɪtʃt/ BrE AmE adjective a pitched roof is sloping rather than flat
pitchedhu◎ | ['pit∫t] | ※ | tính từ | | ■ | dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitch"
|
|