Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
plectrum


plectrum /ˈplektrəm/ BrE AmE noun [countable] especially British English
[Date: 1600-1700; Language: Latin; Origin: Greek plektron, from plessein 'to hit']
a small thin piece of plastic, metal, or wood that you use for playing some musical instruments with strings, such as a ↑guitar SYN pick

plectrumhu
['plektrəm]
danh từ, số nhiều plectra
(âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.