Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
queer



I.queer1 /kwɪə $ kwɪr/ BrE AmE adjective
[Date: 1500-1600; Origin: Perhaps from German quer 'going across']
1. taboo an offensive word used to describe someone who is ↑homosexual, especially a man. Do not use this word.
2. old-fashioned strange or difficult to explain:
She gave a queer laugh.
Hank was beginning to feel a little queer.
3. queer in the head old-fashioned slightly crazy
—queerly adverb:
Sue looked at him queerly.
II.queer2 BrE AmE noun [countable]
taboo an offensive word for a ↑homosexual person, especially a man. Do not use this word.
III.queer3 BrE AmE verb

queer sb’s pitch/queer the pitch for somebody British English informal to make it difficult for someone to do something that they had planned to do

queerhu
[kwiə]
tính từ
lạ lùng, kỳ quặc
khả nghi, đáng ngờ
there's something queer about him
hắn ta có vẻ khả nghi
khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ
to feel queer
cảm thấy khó chịu
to be queer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
(từ lóng) say rượu
giả (tiền)
queer money
tiền giả
(từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam)
to be in Queen street
(từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà
danh từ
người đồng tính luyến ái (nhất là nam)
(số nhiều) sự đồng tính luyến ái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả
ngoại động từ
(từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn
to queer someone's plan
làm hỏng kế hoạch của ai
to queer the pitch for somebody
chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
làm cho cảm thấy khó chịu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "queer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.