| ◎ | [kwiə] |
| ※ | tính từ |
| | ■ | lạ lùng, kỳ quặc |
| | ■ | khả nghi, đáng ngờ |
| | ☆ | there's something queer about him |
| | hắn ta có vẻ khả nghi |
| | ■ | khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ |
| | ☆ | to feel queer |
| | cảm thấy khó chịu |
| | ☆ | to be queer |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm |
| | ■ | (từ lóng) say rượu |
| | ■ | giả (tiền) |
| | ☆ | queer money |
| | tiền giả |
| | ■ | (từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam) |
| | 〆 | to be in Queen street |
| | ✓ | (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà |
| ※ | danh từ |
| | ■ | người đồng tính luyến ái (nhất là nam) |
| | ■ | (số nhiều) sự đồng tính luyến ái |
| | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn |
| | ☆ | to queer someone's plan |
| | làm hỏng kế hoạch của ai |
| | ☆ | to queer the pitch for somebody |
| | chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai |
| | ■ | làm cho cảm thấy khó chịu |
| | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi |