|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
removable
re‧mov‧a‧ble AC /rɪˈmuːvəbəl/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑removal, ↑remover; verb: ↑remove; adjective: ↑removable] easy to remove: a sofa with removable cloth covers
removablehu◎ | [ri'mu:vəbl] | ※ | tính từ | | ■ | có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được | | ■ | có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) |
|
|
Related search result for "removable"
|
|