Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
removable


removable AC /rɪˈmuːvəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑removal, ↑remover; verb: ↑remove; adjective: ↑removable]
easy to remove:
a sofa with removable cloth covers

removablehu
[ri'mu:vəbl]
tính từ
có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)


Related search result for "removable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.