Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
runny



runny /ˈrʌni/ BrE AmE adjective informal
[Word Family: noun: ↑run, ↑rerun, ↑runner, ↑running, ↑overrun; verb: ↑run, ↑outrun, ↑overrun, ↑rerun; adjective: ↑running, ↑runny; adverb: ↑running]
1. a runny nose, runny eyes etc have liquid coming out of them, usually because you have a cold
2. food that is runny is not as solid or thick as normal or as desired:
The butter had gone runny in the heat.

runnyhu
['rʌni]
tính từ so sánh
quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
Runny jam
Mứt chảy
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
You've got a runny nose !
Anh bị sổ mũi đấy!


Related search result for "runny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.